Có 1 kết quả:
不敢高攀 bù gǎn gāo pān ㄅㄨˋ ㄍㄢˇ ㄍㄠ ㄆㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. not dare to pull oneself up high (humble term)
(2) I cannot presume on your attention
(2) I cannot presume on your attention
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0